Có 2 kết quả:
大厦将倾 dà shà jiāng qīng ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄥ • 大廈將傾 dà shà jiāng qīng ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄥ
dà shà jiāng qīng ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
great mansion on the verge of collapse (idiom); hopeless situation
Bình luận 0
dà shà jiāng qīng ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
great mansion on the verge of collapse (idiom); hopeless situation
Bình luận 0