Có 2 kết quả:

大厦将倾 dà shà jiāng qīng ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄥ大廈將傾 dà shà jiāng qīng ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

great mansion on the verge of collapse (idiom); hopeless situation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

great mansion on the verge of collapse (idiom); hopeless situation

Bình luận 0